Thứ Ba, 25 tháng 8, 2015

Danh sách các trường còn chỉ tiêu tuyển sinh đợt 2

Bộ GD&ĐT vừa công bố danh sách các trường đã tuyển đủ chỉ tiêu, cập nhật đến 17h ngày 25/8. Đồng thời, Bộ cũng công bố danh sách 38 trường thiếu hàng chục nghìn chỉ tiêu tuyển sinh đợt 2.
Cũng theo Bộ GD&ĐT, còn 88 trường nữa tuy đã gửi báo cáo nhưng hiện vẫn chưa tách được số liệu còn tuyển thiếu cho riêng từng bậc đại học, cao đẳng.

Xem chỉ tiêu của 38 trường xét tuyển trong đợt 2 tại đây

Danh sách 41 trường đã tuyển đủ như sau:
STTTrườngChỉ tiêu ĐHChỉ tiêu CĐTuyển ĐHTuyển CĐTổng
1DTTĐH TÔN ĐỨC THẮNG5,800-

6,370
2HUIĐH CÔNG NGHIỆP TP.HCM7,474


8,389
3TMAĐH THƯƠNG MẠI3,800-4,190804,330
4SPKĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM4,500


5,012
5DCNĐHCÔNG NGHIỆP HÀ NỘI6,7002,900

10,068
6KSAĐH KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH4,000-

4,461
7SGDĐH SÀI GÒN3,5005003,8565104,376
8TCTĐH CẦN THƠ9,000-

9,364
9BKAĐH BÁCH KHOA HÀ NỘI6,000-

6,350
10LDAĐH CÔNG ĐOÀN1,8001002,1091282,237
11DNVĐH NỘI VỤ HÀ NỘI1,600300

2,200
12TTNĐH TÂY NGUYÊN2,760350

3,400
13NHSĐHNGÂN HÀNG TPHỒ CHÍ MINH2,400-2,708
2,650
14HCHV HÀNH CHÍNH1,500-1,703
1,703
15SPHĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI2,800-

2,985
16YDSĐH Y DƯỢC TP.HCM1,590-

1,742
17GTSĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TPHCM2,400250

2,800
18LPSĐH LUẬT TPHCM1,500-

1,650
19HTCHV TÀI CHÍNH4,000-4,114
4,114
20LPHĐH LUẬT HÀ NỘI2,395-

2,500
21CKDCĐ KINH TẾ ĐỐI NGOẠI-2,500

2,602
22BVHHV CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG3,400300

3,800
23YKVĐH Y KHOA VINH550800

1,450
24TAGĐH AN GIANG2,3501,0602,4541,0523,502
25SPSĐH SƯ PHẠM TPHCM3,300160

3,548
26KMAHV KỸ THUẬT MẬT MÃ550-614
614
27HHKHV HÀNG KHÔNG VIỆT NAM650150

857
28HCPHV CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN500-

554
29HHAĐH HÀNG HẢI3,200500

3,752
30YDNĐHY DƯỢC - ĐÀ NẴNG1,500600

2,150
31KTAĐH KIẾN TRÚC HÀ NỘI1,950-2,024
1,994
32MTCĐHMỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP450-490
490
33NTHĐH NGOẠI THƯƠNG3,450-

3,490
34CYSCĐ DƯỢC TRUNG ƯƠNG-650

680
35DKYĐHKỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG520380523380903
36KHAĐH KINH TẾ QUỐC DÂN4,800-

4,802
37GHAĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI5,000-

5,000
38TSNĐH NHA TRANG2,5001,000

3,500
39XDAĐH XÂY DỰNG3,300-

3,300
40YTBĐH Y THÁI BÌNH930-

930
41YHBĐH Y HÀ NỘI1,000-1,027
1,027

0 nhận xét:

Đăng nhận xét